|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hòm hòm
| [hòm hòm] | | | xem hòm (láy) | | | hòm phiếu | | Ballot-box. $hòm xe | | | Luggage-boot. | | | BỠva ly và o hòm xe | | To put suitcases in the luggage-boot. |
xem hòm (láy) hòm phiếu Ballot-box hòm xe Luggage-boot BỠva ly và o hòm xe To put suitcases in the luggage-boot
|
|
|
|